AMPE KÌM TRUNG THẾ ĐO COSE PHI
Thông số kỹ thuật |
Kiểu |
|||
PR09 |
PR09B |
PR12 |
PR12B |
|
Tầm đo dòng điện |
300A (True RMS) |
2000A (True RMS) |
300A (True RMS) |
2000A (True RMS) |
Tầm đo Cosj, góc pha |
Không |
Không |
Cosj : 0.00÷1.00 Góc pha : 1790LAG ÷ 1790LEAD Điện áp pha>220VAC |
Cosj : 0.00÷1.00 Góc pha : 1790LAG ÷ 1790LEAD Điện áp pha>220VAC |
Hướng đo công suất |
Không |
Không |
4 góc ¼ |
4 góc ¼ |
Tần số danh định |
50/60Hz |
50/60Hz |
50/60Hz |
50/60Hz |
Cấp cách điện |
69kV (thử nghiệm gắn trên sào) |
69kV (thử nghiệm gắn trên sào) |
69kV (thử nghiệm gắn trên sào) |
69kV (thử nghiệm gắn trên sào) |
Lưu giá trị đo |
4 lần liên tiếp |
4 lần liên tiếp |
4 lần liên tiếp |
4 lần liên tiếp |
Chỉ thị LED |
Chỉ thị giá trị đo > 100mA Chỉ thị thời điểm lưu giá trị đo bằng LED |
Chỉ thị giá trị đo > 100mA Chỉ thị thời điểm lưu giá trị đo bằng LED |
Chỉ thị giá trị đo > 100mA Chỉ thị thời điểm lưu giá trị đo bằng LED |
Chỉ thị giá trị đo > 100mA Chỉ thị thời điểm lưu giá trị đo bằng LED |
Màn hình LCD |
2x8 ký tự, LED BackLight |
2x8 ký tự, LED BackLight |
2x8 ký tự, LED BackLight |
2x8 ký tự, LED BackLight |
Kìm đo dòng |
Chữ U hở, độ rộng 60mm |
Chữ U hở, độ rộng 60mm |
Chữ U hở, độ rộng 60mm |
Chữ U hở, độ rộng 60mm |
Đầu nối sào cách điện |
Bằng nhựa chống tĩnh điện, kiểu răng khía |
Bằng nhựa chống tĩnh điện, kiểu răng khía |
Bằng nhựa chống tĩnh điện,kiểu răng khía |
Bằng nhựa chống tĩnh điện,kiểu răng khía |
Trọng lượng |
850g |
850g |
850g |
850g |
Kích thước |
143x295x40mm |
143x295x40mm |
143x295x40mm |
143x295x40mm |
Hiển thị dòng điện |
0.06A ÷ 41.99A 42.0A ÷ 420.0A 420A ÷ 2000A |
0.06A ÷ 99.99A 100.0A ÷ 419.9A 420A ÷ 2000A |
0.060A÷9.999A 10.00A÷41.99A 042.0A÷300.0A |
0.06A ÷ 99.99A 100.0A ÷ 419.9A 420A ÷ 2000A |
Sai số đo dòng điện |
±1%, ± 5Digits |
±1%, ± 5Digits |
±1%, ± 5Digits |
±1%, ± 5Digits |
Sai số đo góc pha |
Không đo |
Không đo |
± 30 |
± 30 |
Nguồn cung cấp |
Pin Li-Ion 3.7V (Pin sạc) |
Pin Li-Ion 3.7V (Pin sạc) |
Pin Li-Ion 3.7V (Pin sạc) |
Pin Li-Ion 3.7V (Pin sạc) |
Truyền dữ liệu BlueTooth |
Đọc từ xa qua thiết bị di động |
Đọc từ xa qua thiết bị di động |
Đọc từ xa qua thiết bị di động |
Đọc từ xa qua thiết bị di động |
|